Có 2 kết quả:

温厚 wēn hòu ㄨㄣ ㄏㄡˋ溫厚 wēn hòu ㄨㄣ ㄏㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) good-natured
(2) warm and generous
(3) gentle

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) good-natured
(2) warm and generous
(3) gentle

Bình luận 0